Trang chủSXP • TSE
add
Supremex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 3,96 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 4,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,08 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | -15,02% |
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | 703,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 742,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 137,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 Tr | 95,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 68,29% |
Tổng tài sản | 236,97 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 122,00 Tr | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | 703,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 Tr | -37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,00 N | -275,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,18 Tr | 39,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -608,73% |
Dòng tiền tự do | 7,34 Tr | -53,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
900