Trang chủSXTC • NASDAQ
add
China SXT Pharmaceuticals Inc
2,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)+0,0100
2,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 11,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr USD
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
0,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,74 N | -11,72% |
Chi phí hoạt động | 386,51 N | -91,98% |
Thu nhập ròng | -401,28 N | 91,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,75 | 90,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,86 N | 93,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,51 Tr | 61,47% |
Tổng tài sản | 31,00 Tr | 112,49% |
Tổng nợ | 15,96 Tr | 67,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,31 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,28 N | 91,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -678,59 N | -134,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,27 N | 106,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 262,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 Tr | 209,01% |
Dòng tiền tự do | -177,98 N | 93,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
75