Trang chủSXTP • NASDAQ
add
60 Degrees Pharmaceuticals Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,0100
1,04 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 18:15:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 18,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr USD
Số lượng trung bình
110,80 N
Tỷ số P/E
1,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,70 N | 100,64% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 144,07% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -25,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 N | 37,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,18 Tr | -439,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 8.167,45% |
Tổng tài sản | 4,33 Tr | -41,20% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -95,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -164,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -201,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -25,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -279,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,56 N | -620,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -865,00 | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -11.967,18% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | 203,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3