Trang chủSXTPW • NASDAQ
add
60 Degrees Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr USD
Số lượng trung bình
3,12 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,11 N | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 64,06% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -151,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | -144,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,87 | 76,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -39,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | 125,92% |
Tổng tài sản | 7,42 Tr | -18,90% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -44,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -151,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 55,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -6.158,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,15 Tr | -13,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | -21,61% |
Dòng tiền tự do | -950,39 N | 70,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3