Trang chủSXTPW • NASDAQ
add
60 Degrees Pharmaceuticals
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 Tr USD
Số lượng trung bình
10,39 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,44 N | 512,17% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 53,64% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -782,22 | 83,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -8,48 | 9,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 58,13% |
Tổng tài sản | 5,76 Tr | -26,01% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -39,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -2.473,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 N | 96,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 973,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -2.058,09% |
Dòng tiền tự do | -995,37 N | -191,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3