Trang chủSXTY • CNSX
add
Sixty North Gold Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,83 N | 180,55% |
Thu nhập ròng | -220,10 N | -187,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,15 N | -20,65% |
Tổng tài sản | 9,54 Tr | 15,50% |
Tổng nợ | 704,64 N | 165,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,10 N | -187,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,34 N | 85,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,99 N | -207,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,36 N | 2,66% |
Dòng tiền tự do | -70,25 N | 87,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web