Trang chủSXTY • CNSX
add
Sixty North Gold Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 312,37 N | 175,16% |
Thu nhập ròng | -334,22 N | -175,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,37 N | -263,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,09 N | 251,28% |
Tổng tài sản | 8,93 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 199,35 N | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,22 N | -175,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,23 N | 82,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,86 N | -1.576,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 619,28 N | 21,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,19 N | 235,54% |
Dòng tiền tự do | -542,54 N | 19,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web