Trang chủSY • NASDAQ
add
So-Young International Inc - ADR
3,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)-0,0100
3,24 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:54:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,97 $ - 4,07 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 4,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,90 Tr USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,27 Tr | -6,60% |
Chi phí hoạt động | 189,27 Tr | -20,41% |
Thu nhập ròng | -33,14 Tr | -56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,15 | -67,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -1.428,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,93 Tr | -26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -22,90% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -17,07% |
Tổng nợ | 743,60 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,14 Tr | -56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.800