Trang chủSY • NASDAQ
add
So-Young International Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,02 Tr USD
Số lượng trung bình
71,80 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,82 Tr | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 224,97 Tr | -8,06% |
Thu nhập ròng | 20,35 Tr | 11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 215,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,21 Tr | 65,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -17,35% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 5,47% |
Tổng nợ | 755,44 Tr | 27,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,35 Tr | 11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.357