Trang chủSYA • ASX
add
Sayona Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 121,46 Tr | 428,72% |
Thu nhập ròng | -36,03 Tr | -1.710,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,90 Tr | -3.987,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,15 Tr | -55,10% |
Tổng tài sản | 952,51 Tr | -5,65% |
Tổng nợ | 156,88 Tr | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,03 Tr | -1.710,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,09 Tr | -399,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | 84,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,49 Tr | -91,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,68 Tr | -154,37% |
Dòng tiền tự do | -28,72 Tr | 37,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
231