Trang chủSYAXF • OTCMKTS
add
Sayona Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
333,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,95 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 73,28 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | -25,86 Tr | -76,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,44 | -71,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,73 Tr | -159,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,39 Tr | -30,12% |
Tổng tài sản | 984,06 Tr | -4,79% |
Tổng nợ | 197,09 Tr | 17,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,86 Tr | -76,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,74 Tr | 158,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,90 Tr | 63,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,46 Tr | -6,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | 137,20% |
Dòng tiền tự do | -28,87 Tr | 44,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
231