Trang chủSYBE • OTCMKTS
add
SYBLEU Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 Tr USD
Số lượng trung bình
25,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 N | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 22,67 N | 212,71% |
Thu nhập ròng | -20,22 N | -9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -685,69 | -9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,40 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,00 | -99,53% |
Tổng tài sản | 304,15 N | 398,62% |
Tổng nợ | 694,11 N | 112,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -389,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,22 N | -9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 N | 67,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,00 | 100,25% |
Dòng tiền tự do | -17,62 N | 0,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2