Trang chủSYBT • NASDAQ
add
Stock Yards Bancorp Inc
73,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
73,08 $
Đóng cửa: 6 thg 5, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
73,53 $
Mức chênh lệch một ngày
70,82 $ - 74,06 $
Phạm vi một năm
44,36 $ - 79,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T USD
Số lượng trung bình
121,33 N
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,65 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 48,89 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | 33,27 Tr | 28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,91 | 13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 28,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,74 Tr | 136,04% |
Tổng tài sản | 9,00 T | 10,76% |
Tổng nợ | 8,10 T | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,27 Tr | 28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.089