Trang chủSYBX • NASDAQ
add
Synlogic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,84 Tr USD
Số lượng trung bình
9,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 452,00 N | -96,53% |
Thu nhập ròng | -117,00 N | 99,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,00 N | 96,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,39 Tr | -41,98% |
Tổng tài sản | 20,76 Tr | -68,67% |
Tổng nợ | 7,65 Tr | -66,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,00 N | 99,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,00 N | 94,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,00 N | 100,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,00 N | 97,34% |
Dòng tiền tự do | 2,11 Tr | 124,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
6