Trang chủSYCAL • KLSE
add
Sycal Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
276,29 N
Tỷ số P/E
44,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | -75,86% |
Chi phí hoạt động | -331,00 N | 5,70% |
Thu nhập ròng | 404,00 N | -50,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 103,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | -34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | 1,41% |
Tổng tài sản | 487,02 Tr | 4,24% |
Tổng nợ | 201,98 Tr | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,00 N | -50,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | -81,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -21,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | 78,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -824,00 N | 68,47% |
Dòng tiền tự do | -13,83 Tr | -216,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
169