Trang chủSYDRF • OTCMKTS
add
Delota Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 Tr | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -8,25% |
Thu nhập ròng | 253,85 N | 126,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 126,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,22 N | 114,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | 31,94% |
Tổng tài sản | 14,80 Tr | 7,75% |
Tổng nợ | 13,61 Tr | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,85 N | 126,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 654,65 N | 72,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,31 N | 20,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,14 N | -179,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,21 N | -80,06% |
Dòng tiền tự do | 234,26 N | 31,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11