Trang chủSYEV • OTCMKTS
add
Seychelle Environmental Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,98 N USD
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -14,95% |
Thu nhập ròng | -119,00 N | 50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | 49,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,66 N | 237,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | 11,74% |
Tổng tài sản | 4,18 Tr | 11,52% |
Tổng nợ | 858,30 N | 179,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,00 N | 50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,80 N | 480,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,84 N | 65,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 N | -10,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,02 N | 10.560,55% |
Dòng tiền tự do | 574,60 N | 210,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15