Trang chủSYG • JSE
add
Sygnia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.002,00 ZAC - 3.096,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.740,00 ZAC - 3.100,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T ZAR
Số lượng trung bình
177,15 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
7,31%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,85 Tr | 11,58% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 86,22 Tr | 13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,79 | 1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,11 Tr | 15,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,06 Tr | 50,18% |
Tổng tài sản | 175,10 T | 4,55% |
Tổng nợ | 174,28 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,22 Tr | 13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,89 Tr | 148,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,85 Tr | 218,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,92 Tr | -5,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,07 Tr | 124,77% |
Dòng tiền tự do | 63,68 Tr | 12,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2006
Trang web
Nhân viên
337