Trang chủSYGROUP • KLSE
add
Shin Yang Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 1,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T MYR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,95 Tr | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | -30,71% |
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | -36,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,91 Tr | -20,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,40 Tr | 8,19% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 2,61% |
Tổng nợ | 310,77 Tr | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | -36,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,48 Tr | 3,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 Tr | -164,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | 97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,99 Tr | 152,68% |
Dòng tiền tự do | 47,44 Tr | -2,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.380