Trang chủSYH • CVE
add
Skyharbour Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
247,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 737,85 N | -17,81% |
Thu nhập ròng | -277,35 N | 81,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -737,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 Tr | 41,90% |
Tổng tài sản | 32,98 Tr | 25,43% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 600,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,35 N | 81,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -933,32 N | 11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 20,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 684,23 N | -55,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -61,53% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | 6,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web