Trang chủSYHBF • OTCMKTS
add
Skyharbour Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -35,99% |
Thu nhập ròng | 234,12 N | 112,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 Tr | 16,13% |
Tổng tài sản | 41,47 Tr | 24,05% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | -38,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,12 N | 112,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | 674,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,45 Tr | -301,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 Tr | -267,64% |
Dòng tiền tự do | -4,16 Tr | -389,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web