Trang chủSYL • ASX
add
Symal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,45 N
Tỷ số P/E
43,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,78 Tr | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 31,16 Tr | 30,64% |
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | -65,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -68,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,94 Tr | -26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 462,33 Tr | — |
Tổng nợ | 314,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | -65,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,09 Tr | 69,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,52 Tr | -26,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,38 Tr | 1.248,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,95 Tr | 1.174,35% |
Dòng tiền tự do | 6,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web