Trang chủSYME • LON
add
Supply@Me Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 GBX - 0,0040 GBX
Phạm vi một năm
0,0026 GBX - 0,090 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,50 N | -49,35% |
Chi phí hoạt động | 573,00 N | -38,81% |
Thu nhập ròng | -685,50 N | 46,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,52 N | -5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -668,50 N | 12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,00 N | 316,49% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | -38,64% |
Tổng nợ | 4,88 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,50 N | 46,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | 0,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,50 N | 191,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,00 N | -21,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,50 N | 182,44% |
Dòng tiền tự do | -448,88 N | 22,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
21