Trang chủSYN • LON
add
Synergia Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,049 GBX - 0,052 GBX
Phạm vi một năm
0,047 GBX - 0,21 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
68,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,64 N | -52,87% |
Chi phí hoạt động | 814,63 N | -6,38% |
Thu nhập ròng | -364,71 N | 57,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,67 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -823,30 N | -27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 13,98% |
Tổng tài sản | 19,87 Tr | 4,69% |
Tổng nợ | 9,91 Tr | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -364,71 N | 57,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,27 N | -7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,76 N | -938,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,75 N | -21,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,81 N | -68,99% |
Dòng tiền tự do | -646,95 N | -106,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
45