Trang chủSYN • LON
add
Synergia Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,020 GBX - 0,021 GBX
Phạm vi một năm
0,018 GBX - 0,17 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr GBP
Số lượng trung bình
39,47 Tr
Tỷ số P/E
0,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,24 N | -55,70% |
Chi phí hoạt động | 944,50 N | 9,59% |
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | 611,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 N | 1.255,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,88 N | 7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 Tr | 232,31% |
Tổng tài sản | 28,52 Tr | 44,12% |
Tổng nợ | 5,19 Tr | -37,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | 611,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -118,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | 620,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,06 N | -92,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,59 N | -76,59% |
Dòng tiền tự do | -940,12 N | 18,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
45