Trang chủSYNACT • STO
add
SynAct Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,49 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,95 kr - 19,20 kr
Phạm vi một năm
4,93 kr - 19,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
910,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
231,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,80 Tr | 26,77% |
Thu nhập ròng | -18,38 Tr | 79,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -196,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,21 Tr | -1,90% |
Tổng tài sản | 270,52 Tr | 18,64% |
Tổng nợ | 56,35 Tr | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,38 Tr | 79,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,78 Tr | 12,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,20 Tr | -26,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,72 Tr | -32,21% |
Dòng tiền tự do | -8,74 Tr | -114,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
5