Trang chủSYNE3 • BVMF
add
SYN prop e tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,50 R$ - 4,80 R$
Phạm vi một năm
3,03 R$ - 5,84 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
686,90 Tr BRL
Số lượng trung bình
676,34 N
Tỷ số P/E
1,40
Tỷ lệ cổ tức
64,06%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,82 Tr | -18,32% |
Chi phí hoạt động | 15,92 Tr | 38,88% |
Thu nhập ròng | 22,57 Tr | 534,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,61 | 675,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,70 Tr | -38,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,38 Tr | 116,89% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -5,75% |
Tổng nợ | 1,31 T | -10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,57 Tr | 534,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,53 Tr | -280,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,78 Tr | 265,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -637,06 Tr | -15.934,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -670,06 Tr | -5.108,70% |
Dòng tiền tự do | -118,95 Tr | -600,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web