Trang chủSYNE3 • BVMF
add
SYN prop e tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,86 R$ - 5,80 R$
Phạm vi một năm
3,21 R$ - 5,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
772,38 Tr BRL
Số lượng trung bình
485,43 N
Tỷ số P/E
1,41
Tỷ lệ cổ tức
56,97%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,88 Tr | -29,05% |
Chi phí hoạt động | 34,09 Tr | 69,30% |
Thu nhập ròng | 59,89 Tr | 1.006,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,26 | 1.460,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 35,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,26 Tr | -63,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,74 Tr | 39,74% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -21,38% |
Tổng nợ | 1,31 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,89 Tr | 1.006,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,16 Tr | -143,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 458,07 Tr | 1.438,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -692,78 Tr | -6.012,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,87 Tr | -11.684,90% |
Dòng tiền tự do | -218,01 Tr | -945,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web