Trang chủSYNERGY • KLSE
add
Synergy House Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 1,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
372,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
187,34 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,41 Tr | 29,34% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 12,59 Tr | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | -5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,15 Tr | -50,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,15 Tr | 107,38% |
Tổng tài sản | 281,47 Tr | 27,71% |
Tổng nợ | 154,05 Tr | 28,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,59 Tr | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | 580,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 Tr | -389,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,01 Tr | 1.171,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,77 Tr | 122.985,44% |
Dòng tiền tự do | 1,84 Tr | -58,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
165