Trang chủSYNERGY • KLSE
add
Synergy House Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,01 RM - 1,02 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 1,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
510,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
175,12 N
Tỷ số P/E
19,40
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,35 Tr | 32,07% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -176,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | -158,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,58 Tr | -205,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,85 Tr | -0,46% |
Tổng tài sản | 217,22 Tr | 20,00% |
Tổng nợ | 115,16 Tr | 23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -176,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,08 Tr | -19.956,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,81 Tr | 681,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 Tr | -87,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,52 Tr | -141,84% |
Dòng tiền tự do | -19,13 Tr | -678,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
165