Trang chủSYNEX • BKK
add
Synnex (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,50 ฿ - 11,80 ฿
Phạm vi một năm
9,80 ฿ - 16,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T THB
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,57 T | 21,54% |
Chi phí hoạt động | 330,91 Tr | 52,54% |
Thu nhập ròng | 146,91 Tr | -0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -17,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,36 Tr | -25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,89 Tr | -43,25% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 5,95% |
Tổng nợ | 10,19 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,91 Tr | -0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -2,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,14 Tr | 599,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 943,29 Tr | -14,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,26 Tr | -1.711,35% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -1,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
852