Trang chủSYNEX • BKK
add
Synnex (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ฿ - 11,30 ฿
Phạm vi một năm
9,30 ฿ - 16,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 T THB
Số lượng trung bình
703,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,16 T | 16,18% |
Chi phí hoạt động | 246,75 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 188,22 Tr | 23,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,91 Tr | -0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,81 Tr | -7,50% |
Tổng tài sản | 15,88 T | 7,33% |
Tổng nợ | 11,27 T | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 855,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,22 Tr | 23,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 985,82 Tr | 35,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,21 Tr | 184,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -952,12 Tr | -47,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,92 Tr | 149,84% |
Dòng tiền tự do | 903,75 Tr | 28,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
758