Trang chủSYNX • NYSEAMERICAN
add
Silynxcom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 $
Mức chênh lệch một ngày
2,69 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 Tr USD
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 Tr | 73,00% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -32,36% |
Thu nhập ròng | -348,00 N | 70,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,99 | 82,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,50 N | 114,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | 883,51% |
Tổng tài sản | 8,93 Tr | 96,56% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | -29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,00 N | 70,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,00 N | -258,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -20.320,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 3.867,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,00 N | -64,54% |
Dòng tiền tự do | 230,94 N | -66,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
31