Trang chủSYPR • NASDAQ
add
Sypris Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,61 Tr USD
Số lượng trung bình
16,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,51 Tr | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | -16,01% |
Thu nhập ròng | -899,00 N | 59,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 51,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,00 N | 133,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 110,20 Tr | -14,60% |
Tổng nợ | 91,23 Tr | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,00 N | 59,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,53 Tr | -223,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 99,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | 12,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -1.519,07% |
Dòng tiền tự do | -4,31 Tr | -809,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
713