Trang chủSYPR • NASDAQ
add
Sypris Solutions Inc
1,38 $
Trước giờ mở cửa:(0,72%)-0,0100
1,37 $
Đóng cửa: 25 thg 11, 07:00:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,70 Tr USD
Số lượng trung bình
13,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,66 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | 390,00 N | 170,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 166,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | 416,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 Tr | -2,31% |
Tổng tài sản | 121,61 Tr | -6,37% |
Tổng nợ | 103,44 Tr | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,00 N | 170,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 Tr | 59,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | 56,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,00 N | -1.789,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,54 Tr | 54,44% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | 55,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
752