Trang chủSYR • ASX
add
Syrah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 Tr | -32,92% |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | -20,04% |
Thu nhập ròng | -33,55 Tr | -73,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -352,42 | -159,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,27 Tr | -43,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,61 Tr | -18,91% |
Tổng tài sản | 698,20 Tr | 7,22% |
Tổng nợ | 266,31 Tr | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,55 Tr | -73,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,19 Tr | -60,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,66 Tr | 62,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,31 Tr | -37,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -131,97% |
Dòng tiền tự do | -25,32 Tr | 40,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
567