Trang chủSYRA • OTCMKTS
add
Syra Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr USD
Số lượng trung bình
838,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 957,04 N | -38,97% |
Thu nhập ròng | -504,40 N | 49,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,14 | 55,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,39 N | 49,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -26,97% |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | -25,27% |
Tổng nợ | 800,76 N | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,40 N | 49,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,72 N | 87,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,33 N | -101,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,05 N | -109,26% |
Dòng tiền tự do | 134,46 N | 108,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57