Trang chủSYRE • NASDAQ
add
Spyre Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,65 $
Mức chênh lệch một ngày
27,00 $ - 29,06 $
Phạm vi một năm
14,22 $ - 47,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
609,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,39 Tr | 66,62% |
Thu nhập ròng | -69,03 Tr | -72,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,36 | 85,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,21 Tr | -66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,23 Tr | 103,45% |
Tổng tài sản | 421,09 Tr | 103,16% |
Tổng nợ | 93,70 Tr | 42,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,03 Tr | -72,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,42 Tr | 14,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,74 Tr | 143,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,78 Tr | 201,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,12 Tr | 118,04% |
Dòng tiền tự do | 16,79 Tr | 109,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60