Trang chủSYRE • NASDAQ
add
Spyre Therapeutics Inc
15,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,11 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,66 $
Mức chênh lệch một ngày
14,66 $ - 15,63 $
Phạm vi một năm
10,91 $ - 40,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
910,76 Tr USD
Số lượng trung bình
777,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -101,54 Tr | -179,79% |
Thu nhập ròng | -56,30 Tr | 10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,07 Tr | -27,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,09 Tr | 77,76% |
Tổng tài sản | 608,48 Tr | 77,99% |
Tổng nợ | 90,68 Tr | -42,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,30 Tr | 10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,20 Tr | -19,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,54 Tr | -383,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,60 Tr | 37,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,84 Tr | -81,66% |
Dòng tiền tự do | -31,08 Tr | -22,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65