Trang chủSYRMA • NSE
add
Syrma SGS Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
545,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
548,80 ₹ - 581,00 ₹
Phạm vi một năm
376,35 ₹ - 705,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
102,03 T INR
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
94,81
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 T | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 21,57% |
Thu nhập ròng | 362,37 Tr | 27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 9,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,03 | 22,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,82 Tr | 47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | 263,15% |
Tổng tài sản | 39,67 T | 36,44% |
Tổng nợ | 22,55 T | 74,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,37 Tr | 27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.321