Trang chủSYS1 • LON
add
System1 Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
604,80 GBX - 620,00 GBX
Phạm vi một năm
168,15 GBX - 809,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
78,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
50,54 N
Tỷ số P/E
38,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 Tr | 29,43% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | 18,00% |
Thu nhập ròng | 703,00 N | 128,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 77,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 173,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 Tr | 68,04% |
Tổng tài sản | 19,09 Tr | 27,43% |
Tổng nợ | 8,52 Tr | 33,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,00 N | 128,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | 400,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,50 N | 50,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,50 N | 82,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | 199,52% |
Dòng tiền tự do | 766,75 N | 832,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
144