Trang chủSYS • BIT
add
SYS-DAT SpA
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 €
Mức chênh lệch một ngày
6,88 € - 7,02 €
Phạm vi một năm
3,40 € - 7,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
220,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,67 N
Tỷ số P/E
35,20
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,52 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 7,74 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | 157,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,04 | 109,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | 100,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 83,68 Tr | 85,18% |
Tổng nợ | 26,52 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | 157,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
456