Trang chủSYS • LON
add
SysGroup PLC
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
21,10 GBX - 21,70 GBX
Phạm vi một năm
18,78 GBX - 38,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
44,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -6.035,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,86 | -5.314,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,00 N | -107,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -53,58% |
Tổng tài sản | 30,45 Tr | -21,78% |
Tổng nợ | 15,68 Tr | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -6.035,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,50 N | -57,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,00 N | 22,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 N | 66,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,50 N | -43,33% |
Dòng tiền tự do | 167,50 N | -65,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
112