Trang chủSYSR • STO
add
Systemair AB
Giá đóng cửa hôm trước
82,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
81,60 kr - 84,50 kr
Phạm vi một năm
65,80 kr - 103,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,58 T SEK
Số lượng trung bình
105,85 N
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 858,90 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | 128,80 Tr | 617,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 580,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 37,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,30 Tr | 122,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,20 Tr | 5,90% |
Tổng tài sản | 9,89 T | 6,93% |
Tổng nợ | 3,92 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,80 Tr | 617,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,30 Tr | -48,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,70 Tr | -559,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,40 Tr | 80,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,90 Tr | -64,46% |
Dòng tiền tự do | 52,62 Tr | -91,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.638