Trang chủSYTA • NASDAQ
add
Siyata Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 885,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr USD
Số lượng trung bình
584,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | -19,14% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | 22,83% |
Thu nhập ròng | -8,92 Tr | -130,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -587,77 | -185,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -21,19 | 98,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,69 Tr | -96,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,73 N | -79,78% |
Tổng tài sản | 14,89 Tr | -4,02% |
Tổng nợ | 10,97 Tr | 88,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,92 Tr | -130,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,25 N | 61,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -897,37 N | -308,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | -35,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,51 N | -107,23% |
Dòng tiền tự do | 744,53 N | -52,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
25