Trang chủSYTAW • NASDAQ
add
Siyata Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr USD
Số lượng trung bình
29,35 N
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 Tr | 218,20% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 57,24% |
Thu nhập ròng | -626,33 N | 66,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | 89,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,15 | 97,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,24 N | -39,85% |
Tổng tài sản | 19,36 Tr | 19,55% |
Tổng nợ | 9,47 Tr | 145,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -626,33 N | 66,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -15,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
23