Trang chủSYZ • ETR
add
Syzygy AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 €
Mức chênh lệch một ngày
2,31 € - 2,49 €
Phạm vi một năm
2,26 € - 3,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,86 Tr | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 19,20 Tr | 183,13% |
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | -7.648,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,21 | -7.883,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,47 Tr | -293,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | 25,95% |
Tổng tài sản | 67,72 Tr | -22,43% |
Tổng nợ | 40,08 Tr | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | -7.648,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 Tr | 36,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,00 N | -783,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,17 Tr | -49,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 726,00 N | -60,63% |
Dòng tiền tự do | -3,92 Tr | -278,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
550