Trang chủSYZ • TSE
add
Sylogist Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 $
Mức chênh lệch một ngày
8,39 $ - 8,59 $
Phạm vi một năm
6,33 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,32 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | 15,60% |
Thu nhập ròng | -935,00 N | -82,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | -82,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -416,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | -27,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 Tr | 5,45% |
Tổng tài sản | 92,78 Tr | -2,46% |
Tổng nợ | 56,41 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -935,00 N | -82,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -60,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 33,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -604,00 N | -197,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | -65,72% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -138,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200