Trang chủSYZ • TSE
add
Sylogist Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 $
Mức chênh lệch một ngày
10,69 $ - 10,89 $
Phạm vi một năm
6,51 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,59 N
Tỷ số P/E
1.166,49
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,40 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 4,07% |
Thu nhập ròng | -332,00 N | -361,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -344,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 Tr | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -48,62% |
Tổng tài sản | 91,52 Tr | -3,27% |
Tổng nợ | 55,44 Tr | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,00 N | -361,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | -50,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | -19,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -1,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | -19,97% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -39,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200