Trang chủSYZ • TSE
add
Sylogist Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 $
Mức chênh lệch một ngày
8,65 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
6,33 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,33 Tr | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 736,00 N | 228,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 245,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 362,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | -41,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 Tr | 14,27% |
Tổng tài sản | 97,92 Tr | 1,39% |
Tổng nợ | 60,33 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,00 N | 228,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | 87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | 26,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,00 N | 68,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,00 N | 97,14% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 430,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200