Trang chủSYZLF • OTCMKTS
add
Sylogist Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 $
Mức chênh lệch một ngày
7,13 $ - 7,13 $
Phạm vi một năm
4,97 $ - 8,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,56 Tr | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 7,30% |
Thu nhập ròng | -619,00 N | -173,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,74 | -174,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -18,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 Tr | -3,28% |
Tổng tài sản | 99,01 Tr | -2,64% |
Tổng nợ | 63,84 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -619,00 N | -173,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 Tr | -7,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 32,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -323,00 N | 93,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 Tr | 109,49% |
Dòng tiền tự do | 10,68 Tr | 22,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200