Trang chủSZG • FRA
add
Salzgitter AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 €
Mức chênh lệch một ngày
17,18 € - 17,51 €
Phạm vi một năm
13,06 € - 29,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T EUR
Số lượng trung bình
980,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 22,02% |
Thu nhập ròng | -180,30 Tr | -651,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,26 | -671,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,34 | -16.800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,50 Tr | -885,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,60 Tr | -49,29% |
Tổng tài sản | 10,53 T | -5,76% |
Tổng nợ | 5,98 T | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,30 Tr | -651,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,80 Tr | -89,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,80 Tr | -31,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,50 Tr | 710,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,00 N | -99,64% |
Dòng tiền tự do | -244,01 Tr | -285,30% |
Giới thiệu
Salzgitter AG is a German company, one of the largest steel producers in Europe with an annual output of around seven million tonnes.
With over 100 subsidiaries and associated companies, the Group is structured in four business units – Steel Production, Steel Processing, Trading and Technology – under the umbrella of a management holding company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 9, 1858
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.349