Trang chủSZK • JSE
add
SAB Zenzele Kabili Holdings (RF) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.601,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.601,00 ZAC - 3.601,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.010,00 ZAC - 4.200,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T ZAR
Số lượng trung bình
421,00
Tỷ số P/E
3,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,43%
0,46%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | -345,04 Tr | -885,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,05 Tr | 13,34% |
Tổng tài sản | 5,44 T | -0,12% |
Tổng nợ | 3,48 T | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,04 Tr | -885,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,38 Tr | -26,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,50 Tr | 29,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 16,25% |
Dòng tiền tự do | -63,15 Tr | -0,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web