Trang chủSZKMF • OTCMKTS
add
Suzuki
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 11,83 $
Phạm vi một năm
9,26 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 NT JPY
Số lượng trung bình
99,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 NT | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 220,84 T | -6,33% |
Thu nhập ròng | 103,22 T | 65,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | 60,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,90 T | 31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,38 T | -7,08% |
Tổng tài sản | 5,72 NT | 13,65% |
Tổng nợ | 2,29 NT | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,22 T | 65,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,88 T | 26,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,49 T | 41,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,94 T | -38,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,16 T | 304,56% |
Dòng tiền tự do | 86,20 T | -26,17% |
Giới thiệu
Tập đoàn Mô tô Suzuki là một tập đoàn đa quốc gia của Nhật chuyên sản xuất các loại xe hơi, xe máy, xe địa hình, thuyền máy, xe lăn, và các loại sản phẩm động cơ. Suzuki có 15 nhà máy sản xuất ô tô ở 14 nước và 133 nhà phân phối ở 119 nước. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72.372