Trang chủSZLS • TSE
add
StageZero Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,66 N | -32,98% |
Chi phí hoạt động | 242,93 N | -70,37% |
Thu nhập ròng | -399,28 N | 51,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,91 | 27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,00 N | 53,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,03 N | -37,61% |
Tổng tài sản | 580,75 N | 14,23% |
Tổng nợ | 11,71 Tr | 22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,28 N | 51,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,26 N | -78,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,95 N | 81,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 N | 85,82% |
Dòng tiền tự do | 60,43 N | -82,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40