Trang chủSZUKF • OTCMKTS
add
Suzuken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,30 $
Phạm vi một năm
28,89 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,68 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,20 T | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 38,07 T | 4,08% |
Thu nhập ròng | 4,96 T | 48,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 46,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 T | 29,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,48 T | 18,25% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 5,35% |
Tổng nợ | 836,56 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 T | 48,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.086