Trang chủT06 • FRA
add
Visen Pharmaceuticals
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 €
Mức chênh lệch một ngày
5,10 € - 5,10 €
Phạm vi một năm
4,53 € - 7,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -48,00 N | -100,04% |
Chi phí hoạt động | 53,66 Tr | 51,22% |
Thu nhập ròng | -52,75 Tr | -27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 109,89 N | 289.511,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,62 Tr | -173,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,59 Tr | -41,46% |
Tổng tài sản | 293,82 Tr | -33,79% |
Tổng nợ | 52,55 Tr | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,75 Tr | -27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,45 Tr | 66,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -663,00 N | 68,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,06 Tr | 66,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
58