Trang chủT09 • SGX
add
TT International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,058 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 Tr | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -23,52% |
Thu nhập ròng | -981,00 N | 88,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,71 | 87,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -794,00 N | 64,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | 89,28% |
Tổng tài sản | 19,58 Tr | -15,12% |
Tổng nợ | 335,37 Tr | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -315,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,00 N | 88,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,00 N | -72,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | 88,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,00 N | 79,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,00 N | 3.966,67% |
Dòng tiền tự do | 302,00 N | 122,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.835