Trang chủT12 • SGX
add
Tat Seng Packaging Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,61 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,35 Tr | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | -16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,51 Tr | -24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,40 Tr | -0,80% |
Tổng tài sản | 328,50 Tr | 2,05% |
Tổng nợ | 115,02 Tr | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | -16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 Tr | 108,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | 57,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 Tr | -161,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,00 N | -93,55% |
Dòng tiền tự do | 4,82 Tr | 8,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
428