Trang chủT12 • SGX
add
Tat Seng Packaging Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,21 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,62 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 19,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 Tr | 12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,61 Tr | 6,56% |
Tổng tài sản | 326,37 Tr | 14,02% |
Tổng nợ | 115,55 Tr | 29,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | -81,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 Tr | -60,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 81,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -166,24% |
Dòng tiền tự do | 5,05 Tr | 91,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
428