Trang chủT12 • SGX
add
Tat Seng Packaging Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
56,51 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,55 Tr | -12,69% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,47 Tr | -24,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,52 Tr | -1,11% |
Tổng tài sản | 310,09 Tr | -4,99% |
Tổng nợ | 98,60 Tr | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,05 Tr | 38,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | 36,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | -142,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | 3,23% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | -36,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
428