Trang chủT13 • SGX
add
RH Petrogas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,74 Tr | -20,41% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | -83,35% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 634,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,85 | 773,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 Tr | -53,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,32 Tr | 1,70% |
Tổng tài sản | 107,42 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 41,83 Tr | -24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 634,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,23 Tr | 14,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | 52,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | -132,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 140,11% |
Dòng tiền tự do | 3,78 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.415