Trang chủT13 • SGX
add
RH Petrogas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,73 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,60 Tr | -13,61% |
Chi phí hoạt động | 918,00 N | -2,86% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -9,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 4,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | -9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,51 Tr | 26,38% |
Tổng tài sản | 109,65 Tr | 10,86% |
Tổng nợ | 40,06 Tr | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -9,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,21 Tr | -24,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 Tr | 126,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | 11,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,52 Tr | 241,51% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | 132,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.415