Trang chủT14 • SGX
add
Tianjin Pharmcetl Da Ren Tang Grp Cp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T USD
Số lượng trung bình
102,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -30,22% |
Chi phí hoạt động | 681,12 Tr | -4,04% |
Thu nhập ròng | 374,25 Tr | -3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,72 | 38,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,50 Tr | 6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -32,48% |
Tổng tài sản | 11,17 T | — |
Tổng nợ | 2,95 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,25 Tr | -3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,53 Tr | 498,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -1.684,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,19 N | -100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -563,37% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
3.835